Characters remaining: 500/500
Translation

làm thầy

Academic
Friendly

Từ "làm thầy" trong tiếng Việt có nghĩa là ở cương vị dạy bảo, hướng dẫn, hoặc chỉ dẫn cho người khác, thường trong lĩnh vực học tập hoặc nghề nghiệp. "Thầy" ở đây thường dùng để chỉ những người kiến thức, kinh nghiệm, trách nhiệm hướng dẫn người khác.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: " giáo làm thầy cho lớp học này." ( giáo người dạy bảo cho học sinh trong lớp.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh nghề nghiệp:

    • dụ: "Anh ấy làm thầy dạy nghề cho thanh niên trong làng." (Anh ấy người hướng dẫn, dạy nghề cho những người trẻ.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh tôn trọng:

    • dụ: "Tôi rất kính trọng thầy trong lĩnh vực giáo dục." (Tôi sự tôn trọng đối với người dạy mình trong giáo dục.)
Các biến thể của từ:
  • Thầy: Từ này có thể được dùng để gọi những người dạy học, nhưng cũng có thể dùng cho những người chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó, dụ như "thầy thuốc" (bác sĩ) hay "thầy cúng" (người thực hiện các nghi lễ tâm linh).
Nghĩa khác nhau:
  • Làm thầy có thể dùng theo nghĩa bóng, chỉ những người dẫn dắt, chỉ bảo trong cuộc sống, không chỉ trong việc học tập. dụ: "Cuộc sống đã làm thầy cho tôi rất nhiều bài học."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dạy: Từ này có nghĩatruyền đạt kiến thức cho người khác, nhưng không nhất thiết phảicương vị "thầy".

    • dụ: " ấy dạy toán cho học sinh."
  • Hướng dẫn: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ việc chỉ dẫn, không nhất thiết dạy học chính thức.

    • dụ: "Anh ấy hướng dẫn tôi trong công việc."
Các từ liên quan:
  • Thầy giáo: Người dạy học, thường nam.
  • giáo: Người dạy học, thường nữ.
  • Thầy dạy: Có thể một cụm từ chỉ người kinh nghiệm chỉ bảo cho người khác, có thể không phải trong ngữ cảnh học đường.
  1. cương vị dạy bảo được người khác.

Comments and discussion on the word "làm thầy"